Có 2 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ • yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cương ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thừng, dây: 縲紲 Xiềng xích;
② Cương ngựa;
③ Trói, buộc.
② Cương ngựa;
③ Trói, buộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dây thừng (để cột trâu, bò, dê...).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紲
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie
(2) to bind
(3) to hold on a leash
(4) rope
(5) cord
(2) to bind
(3) to hold on a leash
(4) rope
(5) cord
Từ điển Trung-Anh
variant of 紲|绁[xie4]
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紲.