Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: VMIKE (女一戈大水)
Unicode: U+7EC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄈㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây thao đeo ấn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紱.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dây thao đeo ấn;
② Áo lễ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紱

Từ điển Trung-Anh

(1) ribbon for a seal
(2) sash