Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây thao đeo ấn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây thao đeo ấn;
② Áo lễ.
② Áo lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紱
Từ điển Trung-Anh
(1) ribbon for a seal
(2) sash
(2) sash