Có 1 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lụa trắng
2. rèn luyện
2. rèn luyện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 練.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa trắng; 江平如練 Mặt sông phẳng lặng như tấm lụa trắng;
② Luyện tơ lụa mới cho trắng, luyện lụa;
③ Tập, luyện: 練字 Tập víêt chữ; 練 跑 Tập chạy;
④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải: 老練 Lão luyện; 熟練 Sành sỏi, thông thạo;
⑤ (văn) Kén chọn;
⑥ (văn) Tế tiểu tường;
⑦ [Liàn] (Họ) Luyện.
② Luyện tơ lụa mới cho trắng, luyện lụa;
③ Tập, luyện: 練字 Tập víêt chữ; 練 跑 Tập chạy;
④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải: 老練 Lão luyện; 熟練 Sành sỏi, thông thạo;
⑤ (văn) Kén chọn;
⑥ (văn) Tế tiểu tường;
⑦ [Liàn] (Họ) Luyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa trắng; 江平如練 Mặt sông phẳng lặng như tấm lụa trắng;
② Luyện tơ lụa mới cho trắng, luyện lụa;
③ Tập, luyện: 練字 Tập víêt chữ; 練 跑 Tập chạy;
④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải: 老練 Lão luyện; 熟練 Sành sỏi, thông thạo;
⑤ (văn) Kén chọn;
⑥ (văn) Tế tiểu tường;
⑦ [Liàn] (Họ) Luyện.
② Luyện tơ lụa mới cho trắng, luyện lụa;
③ Tập, luyện: 練字 Tập víêt chữ; 練 跑 Tập chạy;
④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải: 老練 Lão luyện; 熟練 Sành sỏi, thông thạo;
⑤ (văn) Kén chọn;
⑥ (văn) Tế tiểu tường;
⑦ [Liàn] (Họ) Luyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 練
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice
(2) to train
(3) to drill
(4) to perfect (one's skill)
(5) exercise
(2) to train
(3) to drill
(4) to perfect (one's skill)
(5) exercise
Từ ghép 42
ān liàn 谙练 • bàn shú liàn 半熟练 • cāo liàn 操练 • chén liàn 晨练 • chuàng liàn 创练 • gàn liàn 干练 • guāng shuō bù liàn 光说不练 • jiǎn liàn 简练 • jiàn xiē xùn liàn 间歇训练 • jiào liàn 教练 • jiào liàn jī 教练机 • jiào liàn yuán 教练员 • jīng jiǎng duō liàn 精讲多练 • jīng liàn 精练 • jūn shì xùn liàn 军事训练 • kǔ liàn 苦练 • lǎo liàn 老练 • lì liàn 历练 • liàn bīng 练兵 • liàn dá 练达 • liàn gōng 练功 • liàn xí 练习 • liàn xí běn 练习本 • liàn xí cè 练习册 • liàn xí chǎng 练习场 • liàn zì 练字 • mó liàn 磨练 • níng liàn 凝练 • pái liàn 排练 • péi liàn 陪练 • qín xué kǔ liàn 勤学苦练 • shú liàn 熟练 • tuán liàn 团练 • wěn liàn 稳练 • xǐ liàn 洗练 • xiū liàn 修练 • xùn liàn 训练 • xùn liàn yíng 训练营 • xùn liàn zhě 训练者 • yǎn liàn 演练 • yǔ yán xùn liàn 语言训练 • zài zhí xùn liàn 在职训练