Có 1 kết quả:

zǔ hé ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to assemble
(2) to combine
(3) to compose
(4) combination
(5) association
(6) set
(7) compilation
(8) (math.) combinatorial

Bình luận 0