Có 1 kết quả:
zǔ hé shù xué ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
zǔ hé shù xué ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) combinatorial mathematics
(2) combinatorics
(2) combinatorics
Bình luận 0
zǔ hé shù xué ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0