Có 1 kết quả:

zǔ zhī ㄗㄨˇ ㄓ

1/1

Từ điển phổ thông

cùng nhau làm một việc gì

Từ điển Trung-Anh

(1) to organize
(2) organization
(3) organized system
(4) nerve
(5) tissue
(6) CL:個|个[ge4]