Có 1 kết quả:

zǔ zhī wěi yuán huì ㄗㄨˇ ㄓ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) organizing committee
(2) abbr. to 組委|组委

Bình luận 0