Có 1 kết quả:
shēn ㄕㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đai áo, dải áo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đai áo chầu (thắt lưng to của các sĩ đại phu [quan lại và trí thức] thời xưa);
② Thân sĩ: 土豪劣紳 Cường hào ác bá; 開明紳士 Thân sĩ tiến bộ.
② Thân sĩ: 土豪劣紳 Cường hào ác bá; 開明紳士 Thân sĩ tiến bộ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紳
Từ điển Trung-Anh
member of gentry
Từ ghép 5