Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ bé
2. tinh xảo
3. mịn
2. tinh xảo
3. mịn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 細.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ, bé, mịn, tinh vi: 一 條細鐵絲 Một sợi dây thép nhỏ; 磨得很細 Xay rất mịn; 細語 Nói nhỏ; 細故 Cớ nhỏ;
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.
② Kĩ càng, cặn kẽ, tỉ mỉ, tinh tế: 她問 得很細 Cô ta hỏi rất cặn kẽ; 深耕細作 Cày sâu bừa kĩ; 細看物理須行樂 Nghĩ kĩ việc đời thì nên vui chơi cũng phải (Đỗ Phủ: Khúc giang);
③ Tằn tiện: 他過日子很細 Ông ta sống rất tằn tiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 細
Từ điển Trung-Anh
(1) thin or slender
(2) finely particulate
(3) thin and soft
(4) fine
(5) delicate
(6) trifling
(7) (of a sound) quiet
(8) frugal
(2) finely particulate
(3) thin and soft
(4) fine
(5) delicate
(6) trifling
(7) (of a sound) quiet
(8) frugal
Từ ghép 173
ái xì bāo 癌细胞 • bái xì bāo 白细胞 • bèi xì 备细 • cū xì 粗细 • dà tūn shì xì bāo 大吞噬细胞 • dān hé xì bāo 单核细胞 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 单核细胞增多症 • dān xì bāo 单细胞 • dān xì bāo shēng wù 单细胞生物 • dī shēng xì yǔ 低声细语 • dǐ xì 底细 • duō xì bāo 多细胞 • duō xì bāo shēng wù 多细胞生物 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白细胞 • gàn xì bāo 干细胞 • guò xì 过细 • hóng xì bāo 红细胞 • hóng xì bāo chén jiàng lǜ 红细胞沉降率 • jī dǐ xì bāo ái 基底细胞癌 • jí xì xiǎo 极细小 • jiān chōng zhì gàn xì bāo 间充质干细胞 • jiān xì 尖细 • jīng dǎ xì suàn 精打细算 • jīng diāo xì kè 精雕细刻 • jīng gēng xì zuò 精耕细作 • jīng tiāo xì xuǎn 精挑细选 • jīng xì 精细 • jù shì xì bāo 巨噬细胞 • jù xì 巨细 • jù xì bāo bìng dú 巨细胞病毒 • jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán 巨细胞病毒视网膜炎 • lán xì jūn 蓝细菌 • lèi bí jū dān xì bāo 类鼻疽单细胞 • lì bái xì bāo 粒白细胞 • lì xì bāo 粒细胞 • lián dāo xì bāo pín xuè 镰刀细胞贫血 • lián zhuàng xì bāo xuè zhèng 镰状细胞血症 • lín bā xì bāo 淋巴细胞 • lín zhuàng xì bāo ái 鳞状细胞癌 • luǎn mǔ xì bāo 卵母细胞 • màn gōng chū xì huò 慢工出细货 • máo xì 毛细 • máo xì kǒng 毛细孔 • máo xì xuè guǎn 毛细血管 • míng xì 明细 • míng xì biǎo 明细表 • nǎo xì bāo 脑细胞 • nèi xì bāo tuán 内细胞团 • ní nán xì yǔ 呢喃细语 • qīng ěr xì tīng 倾耳细听 • qīng shēng xì yǔ 轻声细语 • qīng yán xì yǔ 轻言细语 • qíng jī xì jūn 氰基细菌 • rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件细棒 • shēn gēng xì zuò 深耕细作 • shén jīng jiāo zhì xì bāo 神经胶质细胞 • shén jīng xì bāo 神经细胞 • shēng zhí xì bāo 生殖细胞 • shí bù yàn jīng , kuài bù yàn xì 食不厌精,脍不厌细 • shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜碱性粒细胞 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒细胞 • shì wú jù xì 事无巨细 • shù tū zhuàng xì bāo 树突状细胞 • shù zhuàng xì bāo 树状细胞 • suǒ xì 琐细 • tǐ xì bāo 体细胞 • tūn shì xì bāo 吞噬细胞 • wēi xì 微细 • wēi xì jiā gōng 微细加工 • xì bāo 细胞 • xì bāo bì 细胞壁 • xì bāo dú 细胞毒 • xì bāo dú xìng 细胞毒性 • xì bāo fēn liè 细胞分裂 • xì bāo gǔ jià 细胞骨架 • xì bāo hé 细胞核 • xì bāo mó 细胞膜 • xì bāo péi yǎng 细胞培养 • xì bāo péi yǎng qì 细胞培养器 • xì bāo qì 细胞器 • xì bāo qì guān 细胞器官 • xì bāo róng hé 细胞融合 • xì bāo sè sù 细胞色素 • xì bāo shēng wù xué 细胞生物学 • xì bāo wài yè 细胞外液 • xì bāo xué 细胞学 • xì bāo yīn zǐ 细胞因子 • xì bāo zhì 细胞质 • xì bāo zhōu qī 细胞周期 • xì bù 细部 • xì chá 细察 • xì cháng 细长 • xì dà bù juān 细大不捐 • xì diào 细调 • xì fēn 细分 • xì fěn 细粉 • xì jiáo màn yàn 细嚼慢咽 • xì jié 细节 • xì jǐng píng 细颈瓶 • xì jiū 细究 • xì jūn 细菌 • xì jūn bìng dú 细菌病毒 • xì jūn qún 细菌群 • xì jūn wǔ qì 细菌武器 • xì jūn xìng lì jí 细菌性痢疾 • xì jūn zhàn 细菌战 • xì kàn 细看 • xì kē lì wù 细颗粒物 • xì lì 细粒 • xì máo 细毛 • xì mì 细密 • xì mò dāo shí 细磨刀石 • xì mù 细目 • xì nèn 细嫩 • xì nì 细腻 • xì pí nèn ròu 细皮嫩肉 • xì ruǎn 细软 • xì rùn 细润 • xì shā 细沙 • xì shēng xì qì 细声细气 • xì shéng 细绳 • xì shǔ 细数 • xì shuǐ cháng liú 细水长流 • xì shuō 细说 • xì suì 细碎 • xì tiāo 细挑 • xì tīng 细听 • xì wēi 细微 • xì wēi mò jié 细微末节 • xì wěi měng 细尾獴 • xì wén wěi yīng 细纹苇莺 • xì wén zào méi 细纹噪鹛 • xì xì de liú 细细地流 • xì xì pǐn wèi 细细品味 • xì xiàn 细线 • xì xiāng cōng 细香葱 • xì xiǎo 细小 • xì xīn 细心 • xì xīn 细辛 • xì yán 细盐 • xì yāo 细腰 • xì yè mài 细叶脉 • xì yí 细姨 • xì yǔ 细语 • xì yǔ 细雨 • xì zé 细则 • xì zhī mò jié 细枝末节 • xì zhī qì guǎn yán 细支气管炎 • xì zhì 细致 • xì zuǐ duǎn zhǐ bǎi líng 细嘴短趾百灵 • xì zuǐ huáng lí 细嘴黄鹂 • xì zuǐ ōu 细嘴鸥 • xì zuò 细作 • xiān xì 纤细 • xiáng xì 详细 • xiāo xiāo xì yǔ 潇潇细雨 • xiǎo tūn shì xì bāo 小吞噬细胞 • Xiǎo yà xì yà 小亚细亚 • xié xì ná cū 挟细拿粗 • xīn xì 心细 • xìng xì bāo 性细胞 • Xǔ wàng xì bāo 许旺细胞 • xuè xì bāo 血细胞 • Yà xì yà 亚细亚 • Yà xì yà Zhōu 亚细亚洲 • yuán hé xì bāo 原核细胞 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物 • zào xuè gàn xì bāo 造血干细胞 • zhōng xìng lì xì bāo 中性粒细胞 • Zhōng Yà xì yà 中亚细亚 • zǐ xì 仔细 • zǐ xì 子细 • zǐ xì bāo 子细胞