Có 1 kết quả:
xì shǔ ㄒㄧˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countdown
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0