Có 1 kết quả:
xì yāo ㄒㄧˋ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slender waist
(2) fig. pretty woman
(3) mortise and tenon joint on a coffin
(2) fig. pretty woman
(3) mortise and tenon joint on a coffin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0