Có 1 kết quả:

xì kē lì wù ㄒㄧˋ ㄎㄜ ㄌㄧˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fine particle (PM 2.5)
(2) fine particulate matter (air pollution etc)

Bình luận 0