Có 1 kết quả:
Zhī nǚ xīng ㄓ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Vega, brightest star in constellation Lyra 天琴星座
(2) Weaving girl of folk tale Cowherd and weaving maid 牛郎織女|牛郎织女
(2) Weaving girl of folk tale Cowherd and weaving maid 牛郎織女|牛郎织女
Bình luận 0