Có 1 kết quả:
zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰纟冬
Nét bút: フフ一ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: VMHEY (女一竹水卜)
Unicode: U+7EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 19
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hết
2. cuối, kết thúc
2. cuối, kết thúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 終.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hết, cuối, cuối cùng, kết cục, dứt: 一典已終 Hết một bản nhạc (bài ca); 年 終 Cuối năm. (Ngb) Chết mất: 臨 終 Sắp chết. 【終歸】chung quy [zhonggui] Tóm lại, nói cho cùng, chung quy, rốt cuộc: 終歸能做到 Rốt cuộc sẽ làm nên; 【終竟】 chung cánh [zhongjìng] Như 終究;【終究】chung cứu [zhong jiu] Chung quy, xét đến (cho) cùng: 一個人的力量終究有限 Sức mạnh của một người xét cho cùng cũng chỉ có hạn; 【終于】 chung vu [zhongyú] Rốt cuộc, tóm lại, nói cho cùng, chung quy: 試驗終于成功了 Rốt cuộc đã thí nghiệm thành công;
② Suốt, cả: 終年 Suốt năm, cả năm; 終身 Suốt đời, cả đời, trọn đời;
③ (văn) Năm: 一終 Một năm;
④ (văn) Đã;
⑤ (văn) Đất vuông nghìn dặm;
⑥ [Zhòng] (Họ) Chung.
② Suốt, cả: 終年 Suốt năm, cả năm; 終身 Suốt đời, cả đời, trọn đời;
③ (văn) Năm: 一終 Một năm;
④ (văn) Đã;
⑤ (văn) Đất vuông nghìn dặm;
⑥ [Zhòng] (Họ) Chung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 終
Từ điển Trung-Anh
(1) end
(2) finish
(2) finish
Từ ghép 85
bǎo shí zhōng rì 饱食终日 • bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 饱食终日,无所用心 • bù kě zhōng rì 不可终日 • bù zhōng tiān nián 不终天年 • cóng yī ér zhōng 从一而终 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 带着希望去旅行,比到达终点更美好 • gào zhōng 告终 • guàn chè shǐ zhōng 贯彻始终 • guò chéng bǐ zhōng diǎn gèng měi 过程比终点更美 • jù zhōng 剧终 • lín zhōng 临终 • lín zhōng guān huái 临终关怀 • lù shang bǐ zhōng diǎn gèng yǒu yì yì 路上比终点更有意义 • mǐ bù yǒu chū , xiǎn kè yǒu zhōng 靡不有初,鲜克有终 • mǔ dan suī hǎo , zhōng xū lǜ yè fú chí 牡丹虽好,终须绿叶扶持 • nián zhōng 年终 • nián zhōng jiǎng 年终奖 • qī zhōng 期终 • qǔ zhōng zòu yǎ 曲终奏雅 • shàn shǐ shàn zhōng 善始善终 • shèn zhōng zhuī yuǎn 慎终追远 • shǐ zhōng 始终 • shǐ zhōng bù yú 始终不渝 • shǐ zhōng rú yī 始终如一 • shǒu yī ér zhōng 守一而终 • shòu zhōng 寿终 • shòu zhōng zhèng qǐn 寿终正寝 • sī dìng zhōng shēng 私定终身 • sòng zhōng 送终 • wéi dé bù zhōng 为德不终 • wú jí ér zhōng 无疾而终 • xiá zhōng 遐终 • yǎ zhōng duān 哑终端 • yǎng lǎo sòng zhōng 养老送终 • yī rì wéi shī , zhōng shēn wéi fù 一日为师,终身为父 • yǐ shī bài ér gào zhōng 以失败而告终 • yōu kǔ yǐ zhōng 忧苦以终 • yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人终成眷属 • yǒu shǐ wú zhōng 有始无终 • yǒu shǐ yǒu zhōng 有始有终 • zhì shǐ zhì zhōng 至始至终 • zhōng chǎn wù 终产物 • zhōng chǎng 终场 • zhōng chǎng luó shēng 终场锣声 • zhōng chéng juàn shǔ 终成眷属 • zhōng chéng pào yǐng 终成泡影 • zhōng diǎn 终点 • zhōng diǎn dì zhǐ 终点地址 • zhōng diǎn xiàn 终点线 • zhōng diǎn zhàn 终点站 • zhōng duān 终端 • zhōng duān jī 终端机 • zhōng duān yòng hù 终端用户 • zhōng ér fù shǐ 终而复始 • zhōng Fù 终傅 • zhōng jí 终极 • zhōng jié 终结 • zhōng jiū 终究 • zhōng jú 终局 • zhōng lǎo 终老 • zhōng liǎo 终了 • zhōng nán jié jìng 终南捷径 • zhōng nián 终年 • zhōng nián jī xuě 终年积雪 • zhōng qī 终期 • zhōng qī ái 终期癌 • zhōng rì 终日 • zhōng shēn 终身 • zhōng shēn dà shì 终身大事 • zhōng shēn fèng 终身俸 • zhōng shēn jiān jìn 终身监禁 • zhōng shěn 终审 • zhōng shěn fǎ yuàn 终审法院 • zhōng shēng 终声 • zhōng shēng 终生 • zhōng shēng bàn lǚ 终生伴侣 • zhōng tiān 终天 • zhōng tiān zhī hèn 终天之恨 • zhōng yú 终于 • zhōng zhàn 终战 • zhōng zhàn rì 终战日 • zhōng zhǐ 终止 • zì shǐ zhì zhōng 自始至终 • zuì zhōng 最终 • Zuì zhōng Huàn xiǎng 最终幻想