Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhōng chéng juàn shǔ
ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄐㄩㄢˋ ㄕㄨˇ
1
/1
终成眷属
zhōng chéng juàn shǔ
ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄐㄩㄢˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 有情人終成眷屬|有情人终成眷属[you3 qing2 ren2 zhong1 cheng2 juan4 shu3]
Bình luận
0