Có 1 kết quả:

zhōng zhàn rì ㄓㄨㄥ ㄓㄢˋ ㄖˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) armistice day
(2) cf Japan's surrender in WWII on 15th August 1945

Bình luận 0