Có 1 kết quả:
zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) end point
(3) finishing line (in a race)
(4) destination
(5) terminus
(6) CL:個|个[ge4]
(2) end point
(3) finishing line (in a race)
(4) destination
(5) terminus
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0