Có 1 kết quả:

zhōng diǎn ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the end
(2) end point
(3) finishing line (in a race)
(4) destination
(5) terminus
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0