Có 1 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vải nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thun. 【縐紗】trứu sa [zhòusha] Nhiễu, kếp: 中國縐紗 Nhiễu Trung Quốc, kếp Trung Quốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縐
Từ điển Trung-Anh
(1) crepe
(2) wrinkle
(2) wrinkle
Từ ghép 1