Có 1 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフフ一一
Thương Hiệt: VMNSM (女一弓尸一)
Unicode: U+7EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trứu
Âm Nôm: , trớ
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

zhòu ㄓㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vải nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 縐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thun. 【縐紗】trứu sa [zhòusha] Nhiễu, kếp: 中國縐紗 Nhiễu Trung Quốc, kếp Trung Quốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縐

Từ điển Trung-Anh

(1) crepe
(2) wrinkle

Từ ghép 1