Có 1 kết quả:
bàn ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cùm lại, giữ lại
2. vướng, vấp
3. vật cản trở, chướng ngại vật
2. vướng, vấp
3. vật cản trở, chướng ngại vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vướng, vấp: 絆馬索 Vướng phải dây cương; 被 石頭絆倒了 Vấp phải hòn đá ngã lăn ra;
② (văn) Cái cùm (để cùm ngựa).
② (văn) Cái cùm (để cùm ngựa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絆
Từ điển Trung-Anh
(1) to trip
(2) to stumble
(3) to hinder
(2) to stumble
(3) to hinder
Từ ghép 9