Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây tam cố (để buộc quan tài)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây thừng to;
② Dây thừng to để giong quan, dây giong quan: 執紼 Đi đưa ma.
② Dây thừng to để giong quan, dây giong quan: 執紼 Đi đưa ma.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紼
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy rope
(2) rope of a bier
(2) rope of a bier
Từ ghép 1