Có 2 kết quả:
chù ㄔㄨˋ • zhuó ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thiếu, không đủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Kém, thiếu hụt, không đủ: 嬴絀 Thừa thiếu; 相形見絀 So nhau thấy kém hơn nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絀
Từ điển Trung-Anh
(1) crimson silk
(2) deficiency
(3) to stitch
(2) deficiency
(3) to stitch
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絀.