Có 2 kết quả:
Shào ㄕㄠˋ • shào ㄕㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shao
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp nối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nối tiếp, nối liền: 紹過 Tiếp tục, nối tiếp; 克紹箕裘 Nối được nghiệp của cha ông; 紹介 Giới thiệu (nối kết hai bên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紹
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to carry on
(2) to carry on
Từ ghép 9