Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: フフ一フ丶一一丨
Thương Hiệt: VMEQ (女一水手)
Unicode: U+7ECE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gỡ mối nợ
2. liền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繹.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Gỡ mối tơ;
② Đầu mối, manh mối: 尋繹 Tìm đầu mối;
③ Liền: 洛繹不絕 Liền nối không dứt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繹

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) to interpret
(3) to unravel
(4) to draw silk (old)

Từ ghép 4