Âm Quan thoại: yì ㄧˋ Tổng nét: 8 Bộ: mì 糸 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟𠬤 Nét bút: フフ一フ丶一一丨 Thương Hiệt: VMEQ (女一水手) Unicode: U+7ECE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch Âm Nôm: dịch Âm Quảng Đông: jik6