Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gỡ mối nợ
2. liền
2. liền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gỡ mối tơ;
② Đầu mối, manh mối: 尋繹 Tìm đầu mối;
③ Liền: 洛繹不絕 Liền nối không dứt.
② Đầu mối, manh mối: 尋繹 Tìm đầu mối;
③ Liền: 洛繹不絕 Liền nối không dứt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繹
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) to interpret
(3) to unravel
(4) to draw silk (old)
(2) to interpret
(3) to unravel
(4) to draw silk (old)
Từ ghép 4