Có 1 kết quả:
jīng diǎn ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the classics
(2) scriptures
(3) classical
(4) classic (example, case etc)
(5) typical
(2) scriptures
(3) classical
(4) classic (example, case etc)
(5) typical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0