Có 1 kết quả:

jīng lì ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) experience
(2) CL:個|个[ge4],次[ci4]
(3) to experience
(4) to go through

Bình luận 0