Có 1 kết quả:

jīng jì qián tú ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) economic future
(2) economic outlook

Bình luận 0