Có 1 kết quả:
jīng jì qián tú ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ
jīng jì qián tú ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) economic future
(2) economic outlook
(2) economic outlook
Bình luận 0
jīng jì qián tú ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0