Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī
ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄩˇ ㄈㄚ ㄓㄢˇ ㄗㄨˇ ㄓ
1
/1
经济合作与发展组织
Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī
ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄩˇ ㄈㄚ ㄓㄢˇ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)
(2) abbr. to 經合組織|经合组织