Có 1 kết quả:

jīng yíng fèi yòng ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) business cost
(2) business expense

Bình luận 0