Có 1 kết quả:
jīng xiāo shāng ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealer
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet
Bình luận 0