Có 1 kết quả:
jīng yàn fēng fù ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄈㄨˋ
jīng yàn fēng fù ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experienced
(2) with ample experience
(2) with ample experience
Bình luận 0
jīng yàn fēng fù ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0