Có 1 kết quả:
dài ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lừa dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lừa dối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紿
Từ điển Trung-Anh
(1) to cheat
(2) to pretend
(3) to deceive
(2) to pretend
(3) to deceive