Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: VMIR (女一戈口)
Unicode: U+7ED0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãi
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

dài ㄉㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紿.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lừa dối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紿

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheat
(2) to pretend
(3) to deceive