Có 1 kết quả:

bǎng ㄅㄤˇ
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一一ノフ丨
Thương Hiệt: VMQJL (女一手十中)
Unicode: U+7ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang
Âm Nôm: bảng
Âm Quảng Đông: bong2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

bǎng ㄅㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trói, buộc
2. dây trói

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Trói quặt ra đằng sau, trói thúc ké;
② Trói, buộc: 把兩根棍子綁在一起 Buộc hai cây gậy lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綁

Từ điển Trung-Anh

(1) to tie
(2) bind or fasten together
(3) to kidnap

Từ ghép 18