Có 1 kết quả:
bǎng ㄅㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trói, buộc
2. dây trói
2. dây trói
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trói quặt ra đằng sau, trói thúc ké;
② Trói, buộc: 把兩根棍子綁在一起 Buộc hai cây gậy lại.
② Trói, buộc: 把兩根棍子綁在一起 Buộc hai cây gậy lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綁
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie
(2) bind or fasten together
(3) to kidnap
(2) bind or fasten together
(3) to kidnap
Từ ghép 18