Có 1 kết quả:
bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ
bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bind up and take to the market (idiom); to take a prisoner to the town center for execution
bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh