Có 1 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhung, bằng lông thú
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lông tơ, lông măng, lông mịn: 絨線 Sợi tơ bông;
② Nhung (hàng dệt bằng bông, tơ, hoặc lông thú, rất mềm và mượt): 絨毯 Thảm nhung; 絲絨衣 Áo nhung; 燈心絨 Nhung kẻ.
② Nhung (hàng dệt bằng bông, tơ, hoặc lông thú, rất mềm và mượt): 絨毯 Thảm nhung; 絲絨衣 Áo nhung; 燈心絨 Nhung kẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lông tơ, lông măng, lông mịn: 羢毛 Lông tơ, lông măng; 鴨羢 Lông vịt;
② Nhung (hàng dệt bằng bông, tơ hoặc lông có lông nhỏ rất mềm và mượt): 羢毯 Thảm nhung, 燈心羢 Nhung kẻ; 絲羢衣 Áo nhung.
② Nhung (hàng dệt bằng bông, tơ hoặc lông có lông nhỏ rất mềm và mượt): 羢毯 Thảm nhung, 燈心羢 Nhung kẻ; 絲羢衣 Áo nhung.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絨
Từ điển Trung-Anh
(1) velvet
(2) woolen
(2) woolen
Từ ghép 23
ài róng 艾绒 • dēng cǎo róng 灯草绒 • dēng xīn róng 灯芯绒 • é róng 鹅绒 • fǎ lán róng 法兰绒 • háo róng 貉绒 • huǒ róng cǎo 火绒草 • lì róng 立绒 • máo róng róng 毛绒绒 • máo róng wán jù 毛绒玩具 • róng áo xiè 绒螯蟹 • róng bù 绒布 • róng é shī 绒额䴓 • róng máo 绒毛 • róng máo xìng xiàn jī sù 绒毛性腺激素 • róng qiú 绒球 • róng xiàn 绒线 • shān yáng róng 山羊绒 • sī róng 丝绒 • tiān é róng 天鹅绒 • xiǎo róng yā 小绒鸭 • yǔ róng 羽绒 • yǔ róng fú 羽绒服