Có 1 kết quả:
róng máo ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fur
(2) down (soft fur)
(3) villi capillary (in the small intestine)
(2) down (soft fur)
(3) villi capillary (in the small intestine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0