Có 1 kết quả:

róng máo xìng xiàn jī sù ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

human chrionic gonodocophin (HCG)