Có 2 kết quả:

jiē yì ㄐㄧㄝ ㄧˋjié yì ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kết nghĩa

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to swear brotherhood

Bình luận 0