Có 2 kết quả:
jiē shí ㄐㄧㄝ ㄕˊ • jiē shi ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bear fruit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rugged
(2) sturdy
(3) strong
(4) durable
(5) buff (physique)
(2) sturdy
(3) strong
(4) durable
(5) buff (physique)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh