Có 1 kết quả:

jié jīng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to crystallize
(2) crystallization
(3) crystal
(4) crystalline
(5) (fig.) the fruit (of labor etc)

Bình luận 0