Có 2 kết quả:
jiē shù ㄐㄧㄝ ㄕㄨˋ • jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kết thúc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) termination
(2) to finish
(3) to end
(4) to conclude
(5) to close
(2) to finish
(3) to end
(4) to conclude
(5) to close
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển Trung-Anh