Có 1 kết quả:
jié méng ㄐㄧㄝˊ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form an alliance
(2) to ally oneself with
(3) allied with
(4) aligned
(5) to bond with
(2) to ally oneself with
(3) allied with
(4) aligned
(5) to bond with
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0