Có 1 kết quả:

jié cǎo xián huán ㄐㄧㄝˊ ㄘㄠˇ ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to repay sb's kind acts (idiom)