Có 1 kết quả:
kù ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái khố
2. cái quần đùi
2. cái quần đùi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絝.
Từ điển Trung-Anh
variant of 褲|裤[ku4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1