Có 2 kết quả:
rǎo ㄖㄠˇ • rào ㄖㄠˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繞
Từ điển Trần Văn Chánh
① Buộc, cuốn: 繞線 Cuốn chỉ;
② Đi đường vòng quanh: 繞了一個大圈子 Đã đi quanh một vòng lớn;
③ Vòng quanh: 鳥兒繞着樹飛 Con chim bay vòng quanh cành cây Xem 繞 [răo].
② Đi đường vòng quanh: 繞了一個大圈子 Đã đi quanh một vòng lớn;
③ Vòng quanh: 鳥兒繞着樹飛 Con chim bay vòng quanh cành cây Xem 繞 [răo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Chung quanh, quanh: 圍繞 Vây quanh, chung quanh; 纏繞 Buộc chung quanh Xem 繞 [rào].
giản thể
Từ điển phổ thông
ở bên cạnh
Từ điển phổ thông
1. xoay quanh, đi vòng quanh, quấn quanh
2. vương vấn, vướng mắc
2. vương vấn, vướng mắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繞
Từ điển Trung-Anh
(1) to wind
(2) to coil (thread)
(3) to rotate around
(4) to spiral
(5) to move around
(6) to go round (an obstacle)
(7) to by-pass
(8) to make a detour
(9) to confuse
(10) to perplex
(2) to coil (thread)
(3) to rotate around
(4) to spiral
(5) to move around
(6) to go round (an obstacle)
(7) to by-pass
(8) to make a detour
(9) to confuse
(10) to perplex
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 繞|绕[rao4], to rotate around
(2) to spiral
(3) to move around
(4) to go round (an obstacle)
(5) to by-pass
(6) to make a detour
(2) to spiral
(3) to move around
(4) to go round (an obstacle)
(5) to by-pass
(6) to make a detour
Từ ghép 39
chán rào 缠绕 • chán rào jīng 缠绕茎 • huán rào 环绕 • huí rào 回绕 • hún qiān mèng rào 魂牵梦绕 • juǎn rào 卷绕 • liáo rào 缭绕 • pán rào 盘绕 • rào bó zi 绕脖子 • rào dào 绕道 • rào dì 绕地 • rào guò 绕过 • rào kǒu lìng 绕口令 • rào lái rào qù 绕来绕去 • rào liáng sān rì 绕梁三日 • rào liú 绕流 • rào lù 绕路 • rào quān zi 绕圈子 • rào rào 绕绕 • rào shè 绕射 • rào shǒu 绕手 • rào teng 绕腾 • rào wān 绕弯 • rào wān zi 绕弯子 • rào wān zǐr 绕弯子儿 • rào wānr 绕弯儿 • rào xī 绕膝 • rào xī chéng huān 绕膝承欢 • rào xíng 绕行 • rào yī quān 绕一圈 • rào yuǎnr 绕远儿 • rào zǔ 绕组 • rào zuǐ 绕嘴 • wéi rào 围绕 • wèi rào dào 胃绕道 • xuán rào 旋绕 • yíng rào 萦绕 • yú xiǎng rào liáng 余响绕梁 • yú yīn rào liáng 余音绕梁