Có 2 kết quả:

rǎo ㄖㄠˇrào ㄖㄠˋ
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, rào ㄖㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: VMJPU (女一十心山)
Unicode: U+7ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiễu
Âm Nôm: nhiễu
Âm Quảng Đông: jiu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/2

rǎo ㄖㄠˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繞

Từ điển Trần Văn Chánh

① Buộc, cuốn: 繞線 Cuốn chỉ;
② Đi đường vòng quanh: 繞了一個大圈子 Đã đi quanh một vòng lớn;
③ Vòng quanh: 鳥兒繞着樹飛 Con chim bay vòng quanh cành cây Xem 繞 [răo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Chung quanh, quanh: 圍繞 Vây quanh, chung quanh; 纏繞 Buộc chung quanh Xem 繞 [rào].

rào ㄖㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ở bên cạnh

Từ điển phổ thông

1. xoay quanh, đi vòng quanh, quấn quanh
2. vương vấn, vướng mắc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繞

Từ điển Trung-Anh

(1) to wind
(2) to coil (thread)
(3) to rotate around
(4) to spiral
(5) to move around
(6) to go round (an obstacle)
(7) to by-pass
(8) to make a detour
(9) to confuse
(10) to perplex

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 繞|绕[rao4], to rotate around
(2) to spiral
(3) to move around
(4) to go round (an obstacle)
(5) to by-pass
(6) to make a detour

Từ ghép 39