Có 1 kết quả:
rào xī ㄖㄠˋ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (children) run around parent's knees
(2) fig. to stay to look after one's elderly parents
(2) fig. to stay to look after one's elderly parents
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0