Có 1 kết quả:

rào guò ㄖㄠˋ ㄍㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to detour
(2) to bypass
(3) to circumvent
(4) to avoid
(5) to wind around (of a road etc)

Bình luận 0