Có 1 kết quả:
háng ㄏㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
khâu lược
Từ điển Trần Văn Chánh
Khâu lược.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絎
Từ điển Trung-Anh
to quilt
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1