Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: VMOMI (女一人一戈)
Unicode: U+7ED8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Nôm: hội
Âm Quảng Đông: kui1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vẽ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 繪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vẽ, hội (hoạ): 描繪 Tô vẽ;
② (văn) Thêu năm màu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 繪

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw
(2) to paint

Từ ghép 14