Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vẽ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vẽ, hội (hoạ): 描繪 Tô vẽ;
② (văn) Thêu năm màu.
② (văn) Thêu năm màu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繪
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw
(2) to paint
(2) to paint
Từ ghép 14