Có 1 kết quả:
huì shēng huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
huì shēng huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vivid and colorful (idiom); true to life
(2) lively and realistic
(2) lively and realistic
huì shēng huì sè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh