Có 2 kết quả:

gěi ㄍㄟˇㄐㄧˇ
Âm Quan thoại: gěi ㄍㄟˇ, ㄐㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: VMOMR (女一人一口)
Unicode: U+7ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Nôm: cấp
Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 21

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cho, đưa cho, giao cho, trao cho: Cho anh ấy một cuốn sách; Đại đội trưởng trao cho anh ấy một nhiệm vụ; Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi;
② Hộ, giúp, dùm: Nhờ anh trông hộ; Bị cháy mất. Xem [jê].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cấp, cung cấp: (Cung) cấp nước; Tự cấp tự túc;
② Đầy đủ, phong túc: Nhà no người đủ;
③ (văn) Lẻo mép, bẻm mép: Lấy lời bẻm mép mà chống người. Xem [gâi].

Từ điển Trung-Anh

(1) to supply
(2) to provide

Từ ghép 18