Có 2 kết quả:

gěi ㄍㄟˇㄐㄧˇ
Âm Pinyin: gěi ㄍㄟˇ, ㄐㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: VMOMR (女一人一口)
Unicode: U+7ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Nôm: cấp
Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 21

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

gěi ㄍㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đủ dùng
2. cấp, phát

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 給.

Từ điển Trung-Anh

(1) to
(2) for
(3) for the benefit of
(4) to give
(5) to allow
(6) to do sth (for sb)
(7) (grammatical equivalent of 被)
(8) (grammatical equivalent of 把)
(9) (sentence intensifier)

Từ ghép 30

ㄐㄧˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 給.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cho, đưa cho, giao cho, trao cho: 送給他一 本書 Cho anh ấy một cuốn sách; 連長給他一個任務 Đại đội trưởng trao cho anh ấy một nhiệm vụ; 他給我們當翻譯 Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi;
② Hộ, giúp, dùm: 請你給看看 Nhờ anh trông hộ; 給火燒掉了 Bị cháy mất. Xem 給 [jê].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cấp, cung cấp: 給水 (Cung) cấp nước; 自給自足 Tự cấp tự túc;
② Đầy đủ, phong túc: 家給人足 Nhà no người đủ;
③ (văn) Lẻo mép, bẻm mép: 禦人以口給 Lấy lời bẻm mép mà chống người. Xem 給 [gâi].

Từ điển Trung-Anh

(1) to supply
(2) to provide

Từ ghép 18